Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thuộc địa
[thuộc địa]
|
colony
A former French colony
The 13 colonies that seceded from Great Britain and fought the War of Independence became the 13 original states
To colonize Africa and parts of Asia and the Pacific
colonial
Colonial peoples